Tổng quan:
iGate MR4G-11D là thiết bị Wi-Fi hotspot di động (MIFI), chia sẻ kết nối 4G LTE tốc độ cao cho nhiều thiết bị đồng thời qua sóng Wifi.
Với thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, tiện dụng, thiết bị phù hợp cho truy cập mạng mọi lúc, mọi nơi: Du lịch, công tác, hoạt động ngoài trời, trên phương tiện giao thông,…
Với công nghệ 4G LTE Cat 4 băng thông đường xuống 150Mbps và đường lên 50Mbps, cùng với Wi-Fi hai băng tần (chuẩn n 150Mbps và chuẩn ac 433Mbps), iGate MR4G-11D cung cấp vùng phủ rộng, đảm bảo trải nghiệm video HD thời gian thực và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng.
Được trang bị pin với dụng lượng 2300mAh, iGate MR4G-11D có thể hoạt động liên tục trong 6 giờ ở công suất tối đa và hơn 100 giờ ở chế độ chờ.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ tin cậy cao
- Hoạt động ổn định 10+ thiết bị đồng thời
- Quản lý thuận tiện
- WEbGUI
- Telnet/SSH
- Hiệu năng cao
- 4G LTE Category 4 (150/50 Mbps)
- Wi-Fi chuẩn ac (150/433 Mbps)
- Dễ sử dụng
- Plug and Play (Micro SIM/USIM)
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng
- Pin dung lượng cao
- 2300 mAh
- 6 tiếng chia sẻ 4G
- 100+ tiếng ở chế độ chờ
Tính năng chính:
Tính năng mạng không dây
- Lựa chọn băng tần WiFi hoạt động: 2.4GHz hoặc 5GHz.
- Cấu hình APN tự động, thủ công.
- Đặt chế độ kết nối mạng di động: Tự động, thủ công LTE/3G/2G.
- SMS (đọc/gửi/lưu trữ/xóa).
Tính năng quản lý thiết bị
- Quản lý qua WebGUI.
- Thông tin thiết bị (Nhà mạng, IMEI, IMSI, chế độ mạng, cường độ sóng).
- Giám sát và đặt giới hạn tốc độ, dữ liệu sử dụng.
- Nâng cấp firmware.
- Khóa SIM theo nhà mạng (tùy chọn).
Tính năng Multi-WAN
- Kết nối LTE/3G/2G.
- Kết nối WAN qua Repeater từ mạng Wi-Fi sẵn có.
- Kết nối WAN qua mạng dây Ethernet.
Tính năng xác thực và bảo mật
- WEP 64/128bit.
- WPA-PSK, WPA2-PSK.
- Mã hóa TKIP và AES.
- MAC Filtering.
- Chế độ ẩn/hiện SSID.
- WPS.
Tính năng định tuyến mạng
- Bridge/Router.
- DHCP Server.
- Danh sách DHCP Client.
- IPv4.
- DNS.
- NAT.
- Firewall.
Thông số kỹ thuật:
Bộ xử lý | |
CPU | Single Core 1.3 GHz |
RAM | 128MB DDR3 |
Flash | 256MB NAND |
Wi-Fi | |
Chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Băng thông | 2.4GHz: 150Mbps 5GHz: 433Mbps |
Tần số | 2.4GHz ÷ 2.4835GHz 5.170GHz ÷ 5.835GHz |
Ăng ten | Ăng ten OMNI trong MIMO 2:1 |
Hỗ trợ số thiết bị đồng thời | 10 |
LTE | |
FDD-LTE | Band 1/3/7/8 (2100, 1800, 2600, 900 MHz) |
TDD-LTE | Band 38/40/41 (2600, 2300, 2500 MHz) |
UMTS/ HSDPA/ HSPA | Dual-Band 1/8 (2100, 900MHz) |
GSM/GPRS / EDGE | Band 3/8 (1800, 900 MHz) |
Tốc độ | FDD-LTE Cat 4 (150Mbps/50Mbps) |
Ăng ten | Ăng ten trong OMNI 1:2 |
Cổng kết nối | |
USB | 1 x Micro USB 2.0 |
SIM/USIM | 1 x Khe cắm Micro SIM |
Pin | |
Dung lượng | 2300mAh 3.7V Pin sạc gắn trong |
Thời gian sử dụng pin | Chế độ 4G: 6+ giờ Chế độ chờ: 100+ giờ |
Nguồn cấp | 5V/1A |
Thông số khác | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 50℃ |
Độ ẩm hoạt động | ≤95% |
Kích thước | 97 x 60.5 x 15 mm |