Tổng quan:
iGate R4G-22N là bộ định tuyến băng rộng không dây sử dụng công nghệ 4G LTE. Thiết bị đem lại trải nghiệm kết nối tốc độ cao, phù hợp triển khai dịch vụ mạng băng rộng tại các khu vực không triển khai được mạng cáp quang thông thường.
Với công nghệ 4G LTE Cat 4 tốc độ đường xuống 150Mbps và đường lên 50Mbps cùng với Wi-Fi chuẩn n 300 Mbps, iGate R4G-22N cung cấp vùng phủ rộng, đảm bảo trải nghiệm video HD thời gian thực và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng.
iGate R4G-22N, với việc lắp đặt, cấu hình và sử dụng đơn giản, cho phép chia sẻ kết nối di động tốc độ cao phục vụ chơi game, xem phim, nghe nhạc,… mọi lúc mọi nơi.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ tin cậy cao
- Hoạt động ổn định 32 thiết bị đồng thời
- Quản lý thuận tiện
- WebGUI
- Telnet/SSH
- Hiệu năng cao
- 4G LTE Category 4 (150/50 Mbps)
- Wi-Fi chuẩn n (300 Mbps)
- Dễ sử dụng
- Plug and Play (Micro SIM/USIM)
- Nút bật/tắt Wi-Fi
- Nâng cấp phần mềm trực tuyến
- Đa kết nối
- 3G/4G
- Kết nối dự phòng có dây hoặc không dây
Tính năng chính:
Tính năng mạng không dây
- Chế độ hoạt động: LTE modem, Router, AP.
- Cấu hình APN tự động, thủ công.
- Lựa chọn chế độ kết nối mạng di động: Tự động, thủ công LTE/3G/2G.
- SMS (đọc/gửi/lưu trữ/xóa).
Tính năng quản lý thiết bị
- Quản lý qua WebGUI/Telnet/SSH.
- Thông tin thiết bị (Nhà mạng, IMEI, IMSI, chế độ mạng, MAC, RSSI, BER).
- Thông tin kết nối (tốc độ, dữ liệu sử dụng).
- Chẩn đoán lỗi: Ping, Trace, Log.
- Nâng cấp FW: qua web, từ xa.
- Sao lưu, phục hồi cấu hình.
- Khóa SIM theo nhà mạng (MNC, MCC).
Tính năng Multi-WAN
- Kết nối LTE/3G/2G.
- Kết nối WAN qua Repeater từ mạng Wi-Fi sẵn có.
- Kết nối WAN qua mạng dây Ethernet.
Tính năng xác thực và bảo mật
- Bảo mật WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK.
- Mã hóa WEP, TKIP và AES.
- MAC Filtering.
- Chế độ ẩn/hiện SSID.
- SPI Firewall.
- WPS.
Tính năng định tuyến mạng
- Chuyển tiếp và định tuyến lưu lượng: Bridging/định tuyến động/định tuyến tĩnh.
- DHCPv4 (Server, danh sách Client).
- PPPoE Client.
- VPN Pass through (IPSEC).
- VLAN.
- IPv4.
- NAT & Port Forwarding.
- DNS/DDNS.
Thông số kỹ thuật:
Bộ xử lý | |
CPU | Dual core 600 MHz Hỗ trợ PoE |
RAM | 128MB DDR3 |
Flash | 1 x USB type B |
Wi-Fi | |
Chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
Tần số | 2.4GHz ÷ 2.4835GHz |
Tốc độ | 300Mbps |
SSID | 4 |
Hỗ trợ số thiết bị đồng thời | 32 |
Ăng ten | Ăng ten trong MIMO 1:2 |
LTE | |
FDD-LTE | Band 1/3/7/8 (2100, 1800, 2600, 900MHz) |
TDD-LTE | Band 38/40/41 (2600, 2300, 2500MHz) |
UMTS/ HSDPA/ HSPA+ | Dual-Band 1/8 (2100, 900 MHz) |
GSM/GPRS/ EDGE | Band 3/8 (1800, 900 MHz) |
Tốc độ | FDD/TDD-LTE Cat 4 (150Mbps/50Mbps) |
Cổng kết nối | |
WAN | 1 x 10/100/1000Base –T (RJ-45) |
LAN | 1 x 10/100 Base –T (RJ-45) |
SIM/USIM | 1 x Khe cắm Micro SIM |
Nguồn | |
Nguồn | 12V - 1.5A |
Cổng nguồn | 1 x DC 3.5 mm |
Công suất tối đa | 12W |
Thông số khác | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 50℃ |
Độ ẩm hoạt động | ≤95% |
Hình thức lắp đặt | Để bàn/Treo tường |
Kích thước | 135 x 42 x 165 mm |